quantity claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity claim.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity claim

    * kinh tế

    đòi bồi thường về số lượng