quantity analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity analysis

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phân tích định lượng