quantity discount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity discount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity discount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity discount.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity discount

    * kinh tế

    bớt giá số lượng

    chiết khấu

    chiết khấu mua bán số lượng lớn

    giảm giá số lượng

    giảm giá theo số lượng