quantization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantization.
Từ điển Anh Việt
quantization
/,kwɔnti'zeiʃn/
* danh từ
(vật lý) sự lượng tử hoá
space quantization: sự lượng tử hoá không gian
quantization
(vật lí) sự lượng tử hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantization
* kỹ thuật
lượng tử hóa
sự lượng tử hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quantization
the act of dividing into quanta or expressing in terms of quantum theory
Synonyms: quantisation