quantization noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantization noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantization noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantization noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantization noise

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhiễu do lượng tử hóa

    tiếng ồn lượng tử hóa

    vật lý:

    nhiễu lượng tử