quantization interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantization interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantization interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantization interval.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantization interval
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khoảng lượng tử hóa