quantization parameter (h262) (qp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantization parameter (h262) (qp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantization parameter (h262) (qp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantization parameter (h262) (qp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantization parameter (h262) (qp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tham số lượng tử hóa (H.262)