quantization step (of a coder) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantization step (of a coder) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantization step (of a coder) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantization step (of a coder).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantization step (of a coder)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mức lượng tẻ hóa của bộ mã