quantisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantisation

    Similar:

    quantization: the act of dividing into quanta or expressing in terms of quantum theory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).