quantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantic.

Từ điển Anh Việt

  • quantic

    (đại số) dạng

    binary q. dạng song biến

    eubic q. dạng bậc ba

    quartic q. dạng bậc bốn

    quaternary q. dạng bốn biến số

    ternary q. dạng ba biến số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantic

    * kỹ thuật

    dạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantic

    a homogeneous polynomial having at least two variables