quantizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantizer.

Từ điển Anh Việt

  • quantizer

    * danh từ

    bộ lượng tử hoá

  • quantizer

    máy lượng tử hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantizer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ lượng tử hóa

    toán & tin:

    máy lượng tử hóa