quantong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantong.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quantong
Similar:
quandong: red Australian fruit; used for dessert or in jam
Synonyms: quandang, native peach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).