quanta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quanta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quanta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quanta.

Từ điển Anh Việt

  • quanta

    /'kwɔntəm/

    * danh từ, số nhiều quanta

    phần, mức, ngạch; lượng, định lượng

    to fix the quantum of damages: định mức thường thiệt hại

    to have one's quantum of: đã được dự phần, đã được hưởng phần

    (vật lý) lượng tử

    light quantum: lượng tử ánh sáng

    energy quantum: lượng tử năng lượng

    (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

    quantum theory: thuyết lượng tử

    quantum effect: hiệu ứng lượng tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quanta

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lượng tử

    điện:

    ngạch số