proper time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proper time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proper time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proper time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proper time
* kỹ thuật
vật lý:
thời gian riêng
điện tử & viễn thông:
tín hiệu riêng
Từ liên quan
- proper
- properly
- property
- properdin
- proper set
- properness
- propertied
- properties
- proper base
- proper face
- proper name
- proper node
- proper noun
- proper time
- proper conic
- proper field
- proper value
- property man
- property tax
- property-man
- property-tax
- propertyless
- proper circle
- proper energy
- proper object
- proper sphere
- proper subset
- proper symbol
- property bond
- property line
- property list
- property loan
- property-room
- proper divisor
- proper maximum
- proper officer
- property deeds
- property funds
- property owner
- property right
- property share
- property-value
- proper fraction
- proper location
- proper maximize
- proper rotation
- proper shutdown
- proper variable
- property assets
- property damage