proper base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proper base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proper base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proper base.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proper base

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cơ sở riêng