proper noun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proper noun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proper noun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proper noun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proper noun
a noun that denotes a particular thing; usually capitalized
Synonyms: proper name
Antonyms: common noun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- proper
- properly
- property
- properdin
- proper set
- properness
- propertied
- properties
- proper base
- proper face
- proper name
- proper node
- proper noun
- proper time
- proper conic
- proper field
- proper value
- property man
- property tax
- property-man
- property-tax
- propertyless
- proper circle
- proper energy
- proper object
- proper sphere
- proper subset
- proper symbol
- property bond
- property line
- property list
- property loan
- property-room
- proper divisor
- proper maximum
- proper officer
- property deeds
- property funds
- property owner
- property right
- property share
- property-value
- proper fraction
- proper location
- proper maximize
- proper rotation
- proper shutdown
- proper variable
- property assets
- property damage