proper set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proper set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proper set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proper set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proper set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập (hợp) chân chính

    tập hợp chân chính