proper fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proper fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proper fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proper fraction.
Từ điển Anh Việt
proper fraction
* danh từ
phân số thật sự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proper fraction
* kỹ thuật
toán & tin:
phân số chân chính
phân số thật sự
phân số thực sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proper fraction
a fraction with a numerator smaller than the denominator
Từ liên quan
- proper
- properly
- property
- properdin
- proper set
- properness
- propertied
- properties
- proper base
- proper face
- proper name
- proper node
- proper noun
- proper time
- proper conic
- proper field
- proper value
- property man
- property tax
- property-man
- property-tax
- propertyless
- proper circle
- proper energy
- proper object
- proper sphere
- proper subset
- proper symbol
- property bond
- property line
- property list
- property loan
- property-room
- proper divisor
- proper maximum
- proper officer
- property deeds
- property funds
- property owner
- property right
- property share
- property-value
- proper fraction
- proper location
- proper maximize
- proper rotation
- proper shutdown
- proper variable
- property assets
- property damage