proper subset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proper subset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proper subset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proper subset.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proper subset
* kỹ thuật
toán & tin:
tập (hợp) con riêng
tập (hợp) con thực
tập con riêng
tập con thực
tập hợp con thực sự
Từ liên quan
- proper
- properly
- property
- properdin
- proper set
- properness
- propertied
- properties
- proper base
- proper face
- proper name
- proper node
- proper noun
- proper time
- proper conic
- proper field
- proper value
- property man
- property tax
- property-man
- property-tax
- propertyless
- proper circle
- proper energy
- proper object
- proper sphere
- proper subset
- proper symbol
- property bond
- property line
- property list
- property loan
- property-room
- proper divisor
- proper maximum
- proper officer
- property deeds
- property funds
- property owner
- property right
- property share
- property-value
- proper fraction
- proper location
- proper maximize
- proper rotation
- proper shutdown
- proper variable
- property assets
- property damage