programme track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme track

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường chương trình