programme meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme meter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình kế

    môđun kế