programme monitoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme monitoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme monitoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme monitoring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme monitoring

    * kinh tế

    sự giám trắc kế hoạch