programme exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme exchange

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự trao đổi chương trình