programme decrease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme decrease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme decrease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme decrease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme decrease

    * kinh tế

    sự giảm bớt kế hoạch

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự suy giảm chương trình