programme increase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme increase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme increase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme increase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme increase

    * kinh tế

    sự mở rộng kế hoạch

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự gia tăng chương trình