programme structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme structure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme structure

    * kinh tế

    kết cấu kế hoạch

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cấu trúc chương trình