programme leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme leader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme leader

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đầu (mồi) chương trình