programme element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programme element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programme element
* kinh tế
bộ phận cấu thành kế hoạch
nội dung kế hoạch
yếu tố kế hoạch
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phần tử chương trình
Từ liên quan
- programme
- programmed
- programmer
- programmers
- programme data
- programme file
- programme loan
- programme note
- programme label
- programme meter
- programme music
- programme timer
- programme track
- programmed stop
- programmer unit
- programme budget
- programme leader
- programme packet
- programme signal
- programmed check
- programme control
- programme element
- programme grading
- programme lending
- programme officer
- programme package
- programme trading
- programmed course
- programme decrease
- programme exchange
- programme increase
- programme language
- programme repeater
- programme selector
- programmed control
- programme budgeting
- programme narrative
- programme structure
- programmed keyboard
- programmed learning
- programme board (pb)
- programme modulation
- programme monitoring
- programmed i/o (pio)
- programmer analysist
- programme appointment
- programme audio track
- programmed cell death
- programmed management
- programmer's tool kit