programme narrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programme narrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programme narrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programme narrative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programme narrative

    * kinh tế

    bài tường thuật kế hoạch

    thuyết minh kế hoạch

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự mô tả chương trình