pom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pom.
Từ điển Anh Việt
pom
/pɔm/
* danh từ
(viết tắt) của Pomeranian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pom
Similar:
pommy: a disparaging term for a British person
Từ liên quan
- pom
- pome
- pomo
- pomp
- pommy
- pomace
- pomade
- pomelo
- pommel
- pomona
- pompey
- pompom
- pompon
- pom-pom
- pomaded
- pomader
- pomatum
- pomfret
- pomoxis
- pompano
- pompeii
- pompier
- pomposo
- pompous
- pomiform
- pomology
- pompetta
- pomatomus
- pomolobus
- pompadour
- pomposity
- pompously
- pomace fly
- pomaderris
- pomeranian
- pomiferous
- pomologist
- pomacanthus
- pomacentrus
- pomatomidae
- pomegranate
- pomelo tree
- pomiculture
- pomological
- pompability
- pompousness
- pommel horse
- pomacentridae
- pomme blanche
- pomologically