pomegranate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pomegranate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomegranate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomegranate.
Từ điển Anh Việt
pomegranate
/'pɔm,grænit/
* danh từ
quả lựu
cây lựu ((cũng) pomegranate-tree)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pomegranate
shrub or small tree native to southwestern Asia having large red many-seeded fruit
Synonyms: pomegranate tree, Punica granatum
large globular fruit having many seeds with juicy red pulp in a tough brownish-red rind