pomatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pomatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomatum.

Từ điển Anh Việt

  • pomatum

    /pə'mɑ:d/ (pomatum) /pə'meitəm/

    * danh từ

    sáp thơm bôi tóc

    Pomat

    * ngoại động từ

    bôi sáp thơm bôi tóc

    bôi pomat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pomatum

    Similar:

    pomade: hairdressing consisting of a perfumed oil or ointment