pomace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pomace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomace.

Từ điển Anh Việt

  • pomace

    /'pʌmis/

    * danh từ

    bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép

    bột nhão (quả...)

    bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)