pomader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pomader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomader.
Từ điển Anh Việt
pomader
/pou'mændə/
* danh từ
(sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)