polar zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polar zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polar zone
* kỹ thuật
y học:
vùng cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polar zone
Similar:
frigid zone: the part of the Earth's surface forming a cap over a pole; characterized by frigid climate
Synonyms: polar region
Từ liên quan
- polar
- polaris
- polariod
- polarise
- polarity
- polarize
- polaroid
- polar cod
- polar dab
- polar ray
- polariser
- polarized
- polarizer
- polar axis
- polar bear
- polar body
- polar bond
- polar form
- polar hare
- polar line
- polar plot
- polar star
- polar zone
- polarizing
- polarogram
- polar angle
- polar curve
- polar front
- polar group
- polar orbit
- polar plane
- polar relay
- polarbility
- polarimeter
- polarimetry
- polarisable
- polariscope
- polarizable
- polarograph
- polar anemia
- polar beaver
- polar circle
- polar lights
- polar liquid
- polar method
- polar metric
- polar normal
- polar number
- polar radius
- polar region