polarizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polarizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarizer.
Từ điển Anh Việt
polarizer
/'pouləraizə/
* danh từ
(vật lý) cái phân cực, kính phân cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polarizer
* kỹ thuật
kính phân cực
máy phân cực
điện tử & viễn thông:
bộ hướng cực
điện lạnh:
tấm phân cực
thiết bị phân cực