polar body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polar body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar body.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polar body
* kỹ thuật
y học:
thể cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polar body
a small cell containing little cytoplasm that is produced along with the oocyte and later discarded
Từ liên quan
- polar
- polaris
- polariod
- polarise
- polarity
- polarize
- polaroid
- polar cod
- polar dab
- polar ray
- polariser
- polarized
- polarizer
- polar axis
- polar bear
- polar body
- polar bond
- polar form
- polar hare
- polar line
- polar plot
- polar star
- polar zone
- polarizing
- polarogram
- polar angle
- polar curve
- polar front
- polar group
- polar orbit
- polar plane
- polar relay
- polarbility
- polarimeter
- polarimetry
- polarisable
- polariscope
- polarizable
- polarograph
- polar anemia
- polar beaver
- polar circle
- polar lights
- polar liquid
- polar method
- polar metric
- polar normal
- polar number
- polar radius
- polar region