polar plot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polar plot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar plot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar plot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polar plot

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    đồ thị có cực