polar metric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polar metric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar metric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar metric.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polar metric

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    metri cực

    metric cực