polar bear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polar bear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar bear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar bear.
Từ điển Anh Việt
polar bear
/'poulə'beə/
* danh từ
gấu trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polar bear
Similar:
ice bear: white bear of Arctic regions
Synonyms: Ursus Maritimus, Thalarctos maritimus
Từ liên quan
- polar
- polaris
- polariod
- polarise
- polarity
- polarize
- polaroid
- polar cod
- polar dab
- polar ray
- polariser
- polarized
- polarizer
- polar axis
- polar bear
- polar body
- polar bond
- polar form
- polar hare
- polar line
- polar plot
- polar star
- polar zone
- polarizing
- polarogram
- polar angle
- polar curve
- polar front
- polar group
- polar orbit
- polar plane
- polar relay
- polarbility
- polarimeter
- polarimetry
- polarisable
- polariscope
- polarizable
- polarograph
- polar anemia
- polar beaver
- polar circle
- polar lights
- polar liquid
- polar method
- polar metric
- polar normal
- polar number
- polar radius
- polar region