polarise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polarise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarise.
Từ điển Anh Việt
polarise
/'pouləraiz/ (polarise) /'pouləraiz/
* ngoại động từ
(vật lý) phân cực
(nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt
cho một hướng thống nhất
* nội động từ
được phân cực