polar star nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polar star nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar star giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar star.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polar star
Similar:
polaris: the brightest star in Ursa Minor; at the end of the handle of the Little Dipper; the northern axis of the earth points toward it
Synonyms: North Star, pole star, polestar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- polar
- polaris
- polariod
- polarise
- polarity
- polarize
- polaroid
- polar cod
- polar dab
- polar ray
- polariser
- polarized
- polarizer
- polar axis
- polar bear
- polar body
- polar bond
- polar form
- polar hare
- polar line
- polar plot
- polar star
- polar zone
- polarizing
- polarogram
- polar angle
- polar curve
- polar front
- polar group
- polar orbit
- polar plane
- polar relay
- polarbility
- polarimeter
- polarimetry
- polarisable
- polariscope
- polarizable
- polarograph
- polar anemia
- polar beaver
- polar circle
- polar lights
- polar liquid
- polar method
- polar metric
- polar normal
- polar number
- polar radius
- polar region