polaroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polaroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polaroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polaroid.

Từ điển Anh Việt

  • polaroid

    * danh từ

    lớp kính chống nắng

    kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polaroid

    * kỹ thuật

    y học:

    polaroit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polaroid

    (trade mark) a plastic film that can polarize a beam of light; often used in sunglasses to eliminate glare