polaroid land camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polaroid land camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polaroid land camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polaroid land camera.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polaroid land camera

    Similar:

    polaroid camera: a camera that develops and produces a positive print within seconds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).