polariscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polariscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polariscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polariscope.
Từ điển Anh Việt
polariscope
/pou'læriskoup/
* danh từ
máy nghiệm phân cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polariscope
* kỹ thuật
kính phân cực
xây dựng:
kính phản quang
y học:
phân cực nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polariscope
Similar:
polarimeter: an optical device used to measure the rotation of the plane of vibration of polarized light