polarimetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polarimetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarimetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarimetry.

Từ điển Anh Việt

  • polarimetry

    xem polarimeter

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polarimetry

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đo phân cực