polar form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polar form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polar form

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dạng cực