polar circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polar circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar circle.

Từ điển Anh Việt

  • polar circle

    /'poulə'sə:kl/

    * danh từ

    vòng cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polar circle

    a line of latitude at the north or south poles