polar cap absorption-pca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polar cap absorption-pca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polar cap absorption-pca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polar cap absorption-pca.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polar cap absorption-pca
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự hấp thụ trong đầu cực
Từ liên quan
- polar
- polaris
- polariod
- polarise
- polarity
- polarize
- polaroid
- polar cod
- polar dab
- polar ray
- polariser
- polarized
- polarizer
- polar axis
- polar bear
- polar body
- polar bond
- polar form
- polar hare
- polar line
- polar plot
- polar star
- polar zone
- polarizing
- polarogram
- polar angle
- polar curve
- polar front
- polar group
- polar orbit
- polar plane
- polar relay
- polarbility
- polarimeter
- polarimetry
- polarisable
- polariscope
- polarizable
- polarograph
- polar anemia
- polar beaver
- polar circle
- polar lights
- polar liquid
- polar method
- polar metric
- polar normal
- polar number
- polar radius
- polar region