performance zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực có hiệu suất

    khu vực được phục vụ

    khu vực làm việc